VIETNAMESE
rút lại lời nói
thu hồi lời nói
ENGLISH
take back words
/teɪk bæk wɜːdz/
retract statement
“Rút lại lời nói” là cách nói chỉ việc thu hồi hoặc sửa đổi một phát ngôn trước đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy xin lỗi và rút lại lời nói của mình.
He apologized and decided to take back his words.
2.
Cô ấy hối hận về bình luận và rút lại lời nói.
She regretted her comment and took back her words.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take back words nhé!
Retract a statement - Rút lại phát ngôn
Phân biệt:
Retract a statement là cách nói trang trọng – tương đương với take back words trong ngữ cảnh chính thức hoặc công khai.
Ví dụ:
The politician had to retract his statement after backlash.
(Chính trị gia đó đã phải rút lại lời nói sau làn sóng phản đối.)
Withdraw what you said - Rút lại những gì bạn đã nói
Phân biệt:
Withdraw what you said là cách diễn đạt trực diện – gần nghĩa với take back words trong hội thoại nghiêm túc.
Ví dụ:
You should withdraw what you said before it escalates.
(Bạn nên rút lại những gì đã nói trước khi mọi chuyện tệ hơn.)
Apologize and correct yourself - Xin lỗi và sửa lại lời nói
Phân biệt:
Apologize and correct yourself mang tính hành động tích cực – tương đương với take back words trong ngữ cảnh giải quyết mâu thuẫn.
Ví dụ:
He quickly apologized and corrected himself after the slip-up.
(Anh ấy nhanh chóng xin lỗi và sửa lại sau khi lỡ lời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết