VIETNAMESE

rút lại là

tóm lại, tổng kết

word

ENGLISH

to sum up

  
PHRASE

/tə sʌm ʌp/

in summary, in conclusion

“Rút lại là” là cách nói để kết luận hoặc tóm gọn ý kiến sau khi đã trình bày chi tiết.

Ví dụ

1.

Rút lại là, chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.

To sum up, we need more time to complete the project.

2.

Rút lại là, bài thuyết trình đã thành công.

To sum up, the presentation was a success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To sum up nhé! check In conclusion - Kết luận lại Phân biệt: In conclusion là cách mở đầu đoạn kết luận trong văn viết – đồng nghĩa trực tiếp với to sum up trong lập luận. Ví dụ: In conclusion, we need more research on this topic. (Kết luận lại, chúng ta cần thêm nghiên cứu về chủ đề này.) check To summarize - Tóm tắt lại Phân biệt: To summarize mang sắc thái trang trọng, dùng trong thuyết trình hoặc học thuật – tương đương với to sum up. Ví dụ: To summarize, the pros outweigh the cons. (Tóm lại, ưu điểm nhiều hơn nhược điểm.) check All in all - Nói chung Phân biệt: All in all là cách nói thân mật – gần nghĩa với to sum up trong giao tiếp đời thường. Ví dụ: All in all, it was a fun trip. (Nói chung đó là một chuyến đi vui vẻ.)