VIETNAMESE
mã rút gọn
mã ngắn
ENGLISH
short code
/ʃɔːrt koʊd/
shortened link
“Mã rút gọn” là chuỗi ký tự ngắn được tạo ra để thay thế cho một liên kết hoặc mã dài.
Ví dụ
1.
Sử dụng mã rút gọn để truy cập trang web.
Use the short code to access the website.
2.
Mã rút gọn giúp chia sẻ liên kết dễ dàng hơn.
Short codes simplify link sharing.
Ghi chú
Từ mã rút gọn là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và tiếp thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Code - Mã
Ví dụ:
A short code is a simplified code used for quick communication.
(Mã rút gọn là một mã được đơn giản hóa dùng để giao tiếp nhanh.)
SMS - Tin nhắn
Ví dụ:
Businesses use a short code for sending promotional SMS messages.
(Các doanh nghiệp sử dụng mã rút gọn để gửi tin nhắn quảng cáo.)
Access - Truy cập
Ví dụ:
A short code provides easy access to services via mobile devices.
(Mã rút gọn cung cấp khả năng truy cập dễ dàng vào các dịch vụ qua thiết bị di động.)
Campaign - Chiến dịch
Ví dụ:
A marketing campaign often relies on a short code for customer engagement.
(Một chiến dịch tiếp thị thường dựa vào mã rút gọn để thu hút khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết