VIETNAMESE

mệnh đề quan hệ rút gọn

Mệnh đề bổ sung rút gọn

word

ENGLISH

Reduced relative clause

  
NOUN

/rɪˈdjuːst ˈrɛlətɪv klɔːz/

Compressed clause

Mệnh đề quan hệ rút gọn là dạng giản lược của mệnh đề quan hệ, thường lược bỏ đại từ hoặc động từ.

Ví dụ

1.

Người đứng ở đằng kia là giáo viên của chúng ta.

The person standing over there is our teacher.

2.

Cuốn sách mượn từ thư viện rất thú vị.

The book borrowed from the library is interesting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reduced relative clause nhé! check Non-defining relative clause – Mệnh đề quan hệ không xác định Phân biệt: Non-defining relative clause là mệnh đề không xác định, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ, nhưng không làm thay đổi nghĩa chính của câu. Reduced relative clause là một cách rút gọn của mệnh đề quan hệ, loại bỏ các thành phần không cần thiết như đại từ quan hệ. Ví dụ: My brother, who is a doctor, helps a lot with my health. (Anh trai tôi, người là bác sĩ, giúp đỡ rất nhiều trong vấn đề sức khỏe của tôi.) check Elliptical relative clause – Mệnh đề quan hệ rút gọn Phân biệt: Elliptical relative clause cũng là một dạng của mệnh đề quan hệ rút gọn, nhưng chỉ bỏ bớt một số thành phần câu ( Ví dụ: động từ hoặc đại từ) mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Reduced relative clause thường loại bỏ đại từ quan hệ và động từ be. Ví dụ: The man working in the kitchen is my uncle. (Người đàn ông làm việc trong bếp là chú tôi.) check Bare relative clause – Mệnh đề quan hệ đơn giản Phân biệt: Bare relative clause là mệnh đề quan hệ không có đại từ quan hệ, tương tự như reduced relative clause, nhưng thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn. Ví dụ: He is the person we met yesterday. (Anh ấy là người chúng tôi gặp hôm qua.)