VIETNAMESE

rượu lễ

ENGLISH

sacramental wine

  
NOUN

/ˌsækrəˈmɛntᵊl waɪn/

altar wine, communion wine, church wine

Rượu lễ là một loại rượu vang đỏ nguyên chất, được người theo đạo Thiên Chúa giáo dùng dâng Mình Máu Thánh Chúa trong các buổi lễ nhà thờ.

Ví dụ

1.

Linh mục truyền phép cho rượu lễ trong buổi lễ.

The priest consecrated the sacramental wine during the ceremony.

2.

Cặp đôi trao nhau lời thề và nhấp môi rượu lễ trước bàn thờ.

The couple exchanged vows and sipped sacramental wine at the altar.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu họ từ của "sacramental" nhe: - sacramental (tính từ): liên quan đến một nghi lễ tôn giáo quan trọng trong Giáo hội Thiên chúa giáo, chẳng hạn như lễ rửa tội hoặc hiệp thông. Ví dụ: Catholic married couples have been joined together in sacramental holy matrimony. (Các cặp vợ chồng Công giáo đã được kết hợp với nhau trong bí tích hôn phối) - sacrament (danh từ): chỉ một nghi lễ tôn giáo quan trọng trong Giáo hội Thiên chúa giáo, chẳng hạn như lễ rửa tội hoặc hiệp thông - sacred (tính từ): linh thiêng/có liên quan đến tôn giáo/rất quan trọng đối với ai Ví dụ: His study is absolutely sacred to him. (Việc học là rất quan trọng với anh ấy)