VIETNAMESE

ly rượu

ENGLISH

wine glass

  
NOUN

/waɪn ɡlɑːs/

Ly rượu là đồ dùng dùng để uống rượu, có nhiều loại và hình dạng khác nhau.

Ví dụ

1.

Họ nâng ly rượu chúc mừng trong lễ kỷ niệm.

They toasted with wine glasses at the celebration.

2.

Cô cẩn thận rửa ly rượu trước bữa tiệc.

She carefully washed the wine glasses before the party.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu điểm khác nhau giữa cup, mug và glass nhé - a cup là một vật đựng nhỏ, tròn, thường có tay cầm, dùng để uống đồ uống nóng như trà và cà phê. Một chiếc cup đôi khi nằm trên một chiếc đĩa. Ví dụ: John put his cup and saucer on the coffee table. (John đặt cái tách và đĩa lên bàn cà phê) - a mug là là một chiếc cốc lớn, sâu có cạnh thẳng và có tay cầm, dùng để đựng đồ uống nóng. Bạn không đặt một chiếc mug lên một chiếc đĩa. Ví dụ: He spooned instant coffee into two of the mugs. (Anh ấy múc cà phê hòa tan vào 2 chiếc cốc) - a glass là một vật chứa được làm bằng thủy tinh, cao, không có tay cầm và dùng để đựng đồ uống lạnh. Ví dụ: I put down my glass and stood up. (tôi đặt ly của mình xuống và đứng dậy)