VIETNAMESE

thần rừng

thần hộ rừng, thần cây

word

ENGLISH

Forest God

  
NOUN

/ˈfɔː.rɪst ɡɒd/

guardian spirit of the forest

Thần rừng là vị thần cai quản khu rừng, bảo vệ thiên nhiên và các sinh vật sống trong đó theo tín ngưỡng dân gian.

Ví dụ

1.

Dân làng thờ cúng thần rừng để cầu sự bảo vệ.

The villagers worship the Forest God for protection.

2.

Truyền thuyết kể rằng thần rừng trừng phạt những ai phá hoại cây cối.

Legends tell of the Forest God punishing those who harm the trees.

Ghi chú

Từ Thần rừng là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng dân gian và thần thoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các vị thần bảo hộ rừng trong các nền văn hóa khác nhé! Silvanus - Thần rừng trong thần thoại La Mã Ví dụ: Silvanus was revered as the protector of forests and fields. (Silvanus được tôn sùng là thần bảo hộ rừng và đồng ruộng.) Pan - Thần thiên nhiên và rừng cây trong thần thoại Hy Lạp Ví dụ: Pan is the Greek god of the wild, shepherds, and forests. (Pan là thần của thiên nhiên hoang dã, những người chăn cừu và rừng cây.) Cernunnos - Thần rừng trong thần thoại Celtic Ví dụ: The Celts worshipped Cernunnos, the horned god of nature and animals. (Người Celt thờ cúng Cernunnos, vị thần có sừng của thiên nhiên và động vật.) Yokai Kodama - Thần rừng trong truyền thuyết Nhật Bản Ví dụ: In Japanese folklore, Kodama are tree spirits that protect the forest. (Trong truyền thuyết Nhật Bản, Kodama là những linh hồn cây bảo vệ khu rừng.)