VIETNAMESE
cao chạy xa bay
chạy trốn xa, đi khỏi
ENGLISH
run far away
/rʌn fɑr əˈweɪ/
escape, take flight
Cao chạy xa bay là cách khác của cao bay xa chạy, chỉ việc rời đi rất xa.
Ví dụ
1.
Anh ấy chọn cao chạy xa bay khỏi vấn đề thay vì đối mặt với chúng.
He chose to run far away from his problems rather than face them.
2.
Tội phạm bị bắt trước khi cao chạy xa bay.
The criminal was caught before he could run far away.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của run far away nhé!
Flee - Bỏ chạy
Phân biệt:
Flee là từ trang trọng và mạnh mẽ – đồng nghĩa trực tiếp với run far away trong ngữ cảnh nguy hiểm hoặc khẩn cấp.
Ví dụ:
They had to flee the country during the war.
(Họ phải bỏ chạy khỏi đất nước trong chiến tranh.)
Escape - Thoát đi
Phân biệt:
Escape diễn tả hành động rời khỏi nơi nào đó để thoát thân – tương đương với run far away về mặt nghĩa.
Ví dụ:
She managed to escape through the back door.
(Cô ấy đã trốn thoát qua cửa sau.)
Take off - Chuồn mất
Phân biệt:
Take off là thành ngữ thông dụng, mang tính văn nói – gần nghĩa với run far away trong ngữ cảnh đời thường.
Ví dụ:
He saw the cops and took off immediately.
(Anh ta thấy cảnh sát là chuồn mất ngay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết