VIETNAMESE
dự phòng rủi ro
khoản dự trữ rủi ro
ENGLISH
Risk provision
/rɪsk prəˈvɪʒən/
contingency reserve
Từ "dự phòng rủi ro" là khoản dự phòng tài chính để bù đắp cho các rủi ro tiềm tàng trong kinh doanh hoặc đầu tư.
Ví dụ
1.
Dự phòng rủi ro rất cần thiết để quản lý sự bất định trong các thị trường biến động.
Risk provisions are essential for managing uncertainties in volatile markets.
2.
Các công ty phân bổ dự phòng rủi ro để bảo vệ trước các khoản lỗ tiềm ẩn.
Companies allocate risk provisions to safeguard against potential losses.
Ghi chú
Từ Risk provision là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị rủi ro và bảo toàn vốn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Risk reserve – Quỹ dự phòng rủi ro
Ví dụ:
A risk provision is often established as a risk reserve for unexpected losses.
(Dự phòng rủi ro thường được lập như một quỹ để đối phó với các tổn thất không lường trước.)
Contingency provision – Dự phòng tình huống
Ví dụ:
Banks maintain a risk provision as a contingency provision for credit and market risks.
(Các ngân hàng duy trì dự phòng rủi ro như một khoản dự phòng tình huống cho rủi ro tín dụng và thị trường.)
Loss buffer – Bộ đệm tổn thất
Ví dụ:
The risk provision acts as a loss buffer to protect financial stability.
(Dự phòng rủi ro hoạt động như một bộ đệm tổn thất giúp bảo vệ sự ổn định tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết