VIETNAMESE

rốt cuộc

cuối cùng, sau cùng

word

ENGLISH

in the end

  
PHRASE

/ɪn ði ˈɛnd/

eventually, finally

“Rốt cuộc” là cách nói thể hiện kết quả cuối cùng hoặc điều xảy ra sau cùng.

Ví dụ

1.

Rốt cuộc, mọi thứ đều ổn.

In the end, everything turned out fine.

2.

Anh ấy nhận ra rốt cuộc điều gì thực sự quan trọng.

He realized in the end what really mattered.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In the end (dịch từ “rốt cuộc”) nhé! check Eventually - Cuối cùng Phân biệt: Eventually là từ phổ biến và chính xác nhất thay cho in the end. Ví dụ: Eventually, we found what we were looking for. (Rốt cuộc, chúng tôi cũng tìm thấy điều mình cần.) check Ultimately - Sau cùng Phân biệt: Ultimately là từ trang trọng hơn, thường dùng trong phân tích hoặc kết luận – đồng nghĩa với in the end. Ví dụ: Ultimately, it was his decision to make. (Rốt cuộc, đó vẫn là quyết định của anh ta.) check At last - Cuối cùng cũng Phân biệt: At last nhấn mạnh sự chờ đợi kết thúc – gần nghĩa với in the end trong ngữ cảnh có cảm xúc. Ví dụ: At last, peace was restored. (Rốt cuộc, hòa bình đã được lập lại.)