VIETNAMESE

rồng rắn

nối đuôi nhau

word

ENGLISH

moving in a line

  
PHRASE

/ˈmuːvɪŋ ɪn ə laɪn/

snake-like formation

“Rồng rắn” là cách mô tả một nhóm người di chuyển nối đuôi nhau.

Ví dụ

1.

Các em di chuyển rồng rắn vào sân chơi.

The kids moved in a line to enter the playground.

2.

Đoàn diễu hành di chuyển rồng rắn qua các con phố.

The procession moved in a line through the streets.

Ghi chú

Từ Line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Line nhé! check Nghĩa 1: Hàng, dòng (người, vật xếp nối nhau) Ví dụ: They waited in a long line to get tickets. (Họ xếp hàng dài để mua vé) check Nghĩa 2: Dòng chữ, câu thoại Ví dụ: That’s my favorite line from the movie—it’s so powerful. (Đó là câu thoại tôi thích nhất trong phim – rất ấn tượng) check Nghĩa 3: Đường dây (điện thoại, điện, sản xuất...) Ví dụ: The phone line went dead during the storm. (Đường dây điện thoại bị ngắt trong cơn bão)