VIETNAMESE

quả bóng rổ

word

ENGLISH

basketball

  
NOUN

/ˈbæskɪtbɔl/

Quả bóng rổ là một quả bóng tròn, có bề mặt nhám và được làm bằng cao su hoặc vật liệu tương tự, thường có màu cam và được sử dụng trong môn bóng rổ.

Ví dụ

1.

Cô ấy dẫn quả bóng rổ xuống sân và thực hiện một cú ném tuyệt vời.

She dribbled the basketball down the court and made a spectacular shot.

2.

Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập với quả bóng rổ tiêu chuẩn để cải thiện kỹ năng.

The coach emphasized the importance of practicing with a standard basketball to improve skills.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ basketball khi nói hoặc viết nhé! check Basketball court – Sân bóng rổ Ví dụ: The basketball court is open for public use during the weekends. (Sân bóng rổ mở cửa cho công chúng sử dụng vào cuối tuần.) check Basketball hoop – Rổ bóng rổ Ví dụ: He practiced shooting at the basketball hoop for hours. (Anh ấy luyện tập ném bóng vào rổ bóng rổ suốt hàng giờ.) check Basketball team – Đội bóng rổ Ví dụ: She joined the school's basketball team last year. (Cô ấy đã gia nhập đội bóng rổ của trường vào năm ngoái.) check Play basketball – Chơi bóng rổ Ví dụ: They love to play basketball every Friday evening. (Họ thích chơi bóng rổ vào mỗi tối thứ Sáu.) check Basketball championship – Giải vô địch bóng rổ Ví dụ: The basketball championship attracted players from all over the country. (Giải vô địch bóng rổ thu hút các vận động viên từ khắp nơi trong nước.)