VIETNAMESE
Rìu
Dụng cụ chặt, rìu tay
ENGLISH
Axe
/æks/
Hatchet, chopping tool
Rìu là công cụ có lưỡi sắc và tay cầm, thường dùng để chặt gỗ.
Ví dụ
1.
Người tiều phu dùng rìu để chặt cây.
The woodcutter used an axe to chop down the tree.
2.
Rìu là dụng cụ cần thiết cho người chặt gỗ.
Axes are essential tools for lumberjacks.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Axe nhé!
Get the axe - Bị sa thải, bị chấm dứt
Ví dụ:
The project got the axe due to lack of funding.
(Dự án bị chấm dứt do thiếu kinh phí.)
Grind one’s axe - Có động cơ cá nhân
Ví dụ:
He’s not being objective; he clearly has an axe to grind.
(Anh ta không khách quan đâu; rõ ràng anh ta có động cơ cá nhân.)
Take an axe to something - Cắt giảm mạnh mẽ
Ví dụ:
The company took an axe to unnecessary expenses.
(Công ty cắt giảm mạnh các chi phí không cần thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết