VIETNAMESE

hò reo

kêu to vui mừng

word

ENGLISH

shout joyfully

  
PHRASE

/ʃaʊt ˈdʒɔɪ.fəl.i/

celebrate cheerfully

“Hò reo” là hành động hô lớn để biểu lộ niềm vui hoặc cổ vũ.

Ví dụ

1.

Người hâm mộ hò reo khi đội của họ ghi bàn.

The fans shouted joyfully when their team scored.

2.

Cô ấy hò reo trong buổi lễ ăn mừng.

She shouted joyfully during the celebration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shout joyfully nhé! check Cheer – Cổ vũ, reo hò Phân biệt: Cheer là cách nói phổ biến nhất thể hiện tiếng reo hò đầy phấn khích — gần nghĩa với shout joyfully. Ví dụ: The fans cheered loudly when the team scored. (Người hâm mộ hò reo lớn khi đội ghi bàn.) check Exclaim in joy – Kêu lên vui sướng Phân biệt: Exclaim in joy là cách diễn đạt nhấn mạnh cảm xúc — đồng nghĩa trang trọng với shout joyfully. Ví dụ: She exclaimed in joy when she saw the gift. (Cô ấy kêu lên vui sướng khi thấy món quà.) check Whoop – Hét lên vì sung sướng Phân biệt: Whoop mang nghĩa hét lớn đầy phấn khích — đồng nghĩa thân mật với shout joyfully. Ví dụ: The children whooped as they played in the snow. (Lũ trẻ hét lên vui sướng khi chơi trong tuyết.)