VIETNAMESE
rất vui được biết bạn
vui khi được gặp bạn
ENGLISH
nice to meet you
/naɪs tə miːt juː/
glad to know you
“Rất vui được biết bạn” là câu nói thể hiện niềm vui khi được làm quen với ai đó.
Ví dụ
1.
Rất vui được biết bạn và tìm hiểu thêm về sở thích của bạn.
It’s nice to meet you and learn more about your interests.
2.
Rất vui được biết bạn; tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác.
Nice to meet you; I hope we can collaborate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nice to meet you nhé!
Pleased to meet you - Rất vui được gặp bạn
Phân biệt:
Pleased to meet you là cách nói lịch sự và trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với nice to meet you.
Ví dụ:
Pleased to meet you, I’ve heard a lot about you.
(Rất vui được gặp bạn, tôi đã nghe nhiều về bạn rồi.)
Glad to meet you - Hân hạnh được gặp
Phân biệt:
Glad to meet you mang sắc thái thân thiện và gần gũi – gần nghĩa với nice to meet you trong giao tiếp thường ngày.
Ví dụ:
Glad to meet you, hope we work well together.
(Hân hạnh được gặp bạn, hy vọng ta sẽ làm việc tốt cùng nhau.)
It’s a pleasure - Thật vinh hạnh
Phân biệt:
It’s a pleasure là cách nói trang trọng hơn – tương đương với nice to meet you trong ngữ cảnh chuyên nghiệp.
Ví dụ:
It’s a pleasure to finally meet you in person.
(Thật vinh hạnh được gặp bạn ngoài đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết