VIETNAMESE

rất vui lòng

sẵn lòng, vui vẻ làm điều gì

word

ENGLISH

happy to do

  
PHRASE

/ˈhæpi tə duː/

willing to help

“Rất vui lòng” là cách diễn đạt sự sẵn sàng hoặc hài lòng khi thực hiện điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi rất vui lòng làm bất cứ điều gì để hỗ trợ dự án của bạn.

I’m happy to do anything to support your project.

2.

Rất vui lòng đóng góp phần mình cho thành công của đội.

Happy to do my part for the team’s success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của happy to do nhé! check Glad to do - Vui vẻ làm Phân biệt: Glad to do diễn tả sự vui mừng khi được làm điều gì đó, rất gần với happy to do. Ví dụ: I'm glad to do you a favor. (Tôi rất vui lòng giúp bạn một việc.) check Willing to do - Sẵn lòng làm Phân biệt: Willing to do nhấn mạnh sự sẵn lòng, tự nguyện khi thực hiện việc gì đó, tương đương happy to do. Ví dụ: He is willing to do extra work to meet the deadline. (Anh ấy sẵn lòng làm thêm để kịp hạn chót.) check Pleased to do - Hài lòng khi làm Phân biệt: Pleased to do mang sắc thái lịch sự và trang trọng hơn happy to do. Ví dụ: I’m pleased to do business with you. (Tôi rất vui được hợp tác với bạn.) check Eager to do - Háo hức làm Phân biệt: Eager to do nhấn mạnh sự háo hức, mong muốn mạnh mẽ, sắc thái nhiệt tình hơn happy to do. Ví dụ: She's eager to do her presentation. (Cô ấy rất háo hức thực hiện bài thuyết trình của mình.)