VIETNAMESE

rất vui khi gặp bạn

vui khi gặp bạn lần đầu

word

ENGLISH

glad to meet you

  
PHRASE

/ɡlæd tə miːt juː/

happy to see you

“Rất vui khi gặp bạn” là câu chào thể hiện sự hân hoan khi lần đầu gặp ai đó.

Ví dụ

1.

Rất vui khi gặp bạn lần đầu tiên hôm nay.

I’m glad to meet you today for the first time.

2.

Rất vui khi gặp bạn; tôi hy vọng chúng ta làm việc tốt cùng nhau.

Glad to meet you; I hope we work well together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glad to meet you nhé! check Nice meeting you - Rất vui được gặp bạn Phân biệt: Nice meeting you là cách nói phổ biến, nhẹ nhàng – đồng nghĩa với glad to meet you trong lần gặp đầu. Ví dụ: Nice meeting you, hope to see you again soon! (Rất vui được gặp bạn, hy vọng sớm gặp lại!) check Pleasure meeting you - Hân hạnh được gặp bạn Phân biệt: Pleasure meeting you mang sắc thái trang trọng hơn – tương đương với glad to meet you trong ngữ cảnh công việc. Ví dụ: Pleasure meeting you, thank you for your time. (Hân hạnh được gặp bạn, cảm ơn bạn đã dành thời gian.) check Happy to meet you - Vui vì được gặp bạn Phân biệt: Happy to meet you là cách nói nhẹ nhàng – gần nghĩa với glad to meet you trong lời chào thân thiện. Ví dụ: Happy to meet you, I’ve heard so much! (Vui được gặp bạn, tôi nghe nhiều về bạn rồi!)