VIETNAMESE

rất vui được gặp bạn

vui khi gặp bạn lần đầu

word

ENGLISH

pleased to meet you

  
PHRASE

/pliːzd tə miːt juː/

happy to meet you

“Rất vui được gặp bạn” là câu chào thể hiện niềm vui khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên.

Ví dụ

1.

Rất vui được gặp bạn; tôi đã nghe nhiều về bạn rồi.

I’m pleased to meet you; I’ve heard so much about you.

2.

Rất vui được gặp bạn, hãy thảo luận về dự án của chúng ta.

Pleased to meet you, let’s discuss our project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pleased to meet you nhé! check Nice to meet you - Rất vui được gặp bạn Phân biệt: Nice to meet you là cách chào hỏi phổ biến, tương đương trực tiếp với pleased to meet you nhưng mang tính thân thiện hơn. Ví dụ: Nice to meet you, I’ve heard a lot about you! (Rất vui được gặp bạn, tôi đã nghe nhiều về bạn rồi!) check Glad to meet you - Hân hạnh gặp bạn Phân biệt: Glad to meet you mang nghĩa thân mật và nồng hậu, gần với pleased to meet you nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: Glad to meet you, welcome aboard! (Hân hạnh được gặp bạn, chào mừng đến với nhóm!) check It’s a pleasure - Vinh dự gặp bạn Phân biệt: It’s a pleasure là cách nói trang trọng hơn, dùng trong tình huống chuyên nghiệp, tương đương với pleased to meet you. Ví dụ: It’s a pleasure to finally meet you in person. (Vinh dự được gặp bạn ngoài đời.)