VIETNAMESE

rất mong bạn thông cảm

mong sự cảm thông

word

ENGLISH

kindly understand

  
PHRASE

/ˈkaɪndli ˌʌndəˈstænd/

please empathize

“Rất mong bạn thông cảm” là câu diễn đạt lời xin lỗi hoặc mong sự cảm thông từ người khác.

Ví dụ

1.

Rất mong bạn thông cảm vì sự bất tiện đã gây ra.

We kindly understand the inconvenience caused.

2.

Rất mong bạn thông cảm rằng đây chỉ là vấn đề tạm thời.

Kindly understand that this is a temporary issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kindly understand nhé! check Please be understanding - Xin hãy thông cảm Phân biệt: Please be understanding là cách nói lịch sự, mềm mại – đồng nghĩa trực tiếp với kindly understand trong văn viết và lời xin lỗi trang trọng. Ví dụ: Please be understanding if we respond a bit late. (Xin hãy thông cảm nếu chúng tôi phản hồi hơi chậm.) check Hope for your patience - Mong bạn kiên nhẫn Phân biệt: Hope for your patience mang sắc thái nhẹ nhàng, nhấn vào mong muốn – gần nghĩa với kindly understand. Ví dụ: We hope for your patience during the maintenance period. (Chúng tôi mong bạn kiên nhẫn trong thời gian bảo trì.) check Thank you for your understanding - Cảm ơn vì đã thông cảm Phân biệt: Thank you for your understanding là lời cảm ơn mang tính chấp nhận trước – tương đương với kindly understand trong ngữ cảnh lịch sự. Ví dụ: Thank you for your understanding as we resolve the issue. (Cảm ơn bạn đã thông cảm khi chúng tôi xử lý sự cố.)