VIETNAMESE

thông cảm

thấu hiểu, cảm thông

ENGLISH

sympathize

  
NOUN

/ˈsɪmpəˌθaɪz/

understand, empathize

Thông cảm là hiểu thấu khó khăn riêng và chia sẻ tâm tư, tình cảm.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy rất khó để thông cảm với anh ấy.

I find it very hard to sympathize with him.

2.

Tôi thật sự rất thông cảm, nhưng tôi không biết phải làm thế nào để giúp.

I sympathize, but I don't know how to help.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa ‘hiểu/thấu hiểu’ nha!

- know chỉ việc hiểu biết và thành thạo một tác vụ nào đó (I know how to operate this machine very well. - Tôi nắm rõ cách vận hành chiếc máy này đấy.)

- grasp chỉ việc hiểu biết đầy đủ về một vấn đề nào đó (The media failed to grasp the important aspects of the matter. - Cánh truyền thông đã không nắm vững các khía cạnh quan trọng của vấn đề này)

- seize chỉ việc nắm bắt một thời cơ, cơ hội (You can seize this opportunity to get a scholarship to go abroad. - Bạn có thể nắm bắt cơ hội này lấy học bổng đi nước ngoài.)

- understand chỉ việc nhận biết được do sự vận động trí tuệ (Do you understand what I am saying? Bạn có hiểu những gì tôi đang nói không?)

- comprehend chỉ việc hiểu biết và nhận thức, là sự kết hợp trải nghiệm giữa cảm nhận và suy nghĩ của con người. (I fail to comprehend their attitude. – Tôi không thấu hiểu được thái độ của họ.)

- sympathize chỉ việc hiểu thấu khó khăn riêng và chia sẻ tâm tư, tình cảm. (I really sympathize with you – Tôi thật sự thông cảm với bạn.)