VIETNAMESE
muỗng nĩa
thìa dĩa
ENGLISH
spoon and fork
/spuːn ənd fɔːrk/
eating utensils
Muỗng nĩa là dụng cụ cầm tay gồm muỗng và nĩa, thường được sử dụng phổ biến trong các bữa ăn phương Tây.
Ví dụ
1.
Trong một số nền văn hóa, người ta thường ăn bằng muỗng nĩa.
In some cultures, it's common to eat with a spoon and fork.
2.
Tôi thích ăn mì ống bằng muỗng nĩa.
I prefer to eat pasta with a spoon and fork.
Ghi chú
Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề dining utensils (dụng cụ trên bàn ăn) trong tiếng Anh: - Plate: Đĩa - Bowl: Bát - Fork: Nĩa - Knife: Dao - Spoon: Thìa, muỗng - Napkin: Khăn ăn - Glass: Ly - Chopsticks: Đũa - Saucer: Đĩa lót ly, tách - Tablecloth: Khăn trải bàn - Place mat: Tấm lót bát đĩa - Salt and pepper shakers: Bình rắc muối và tiêu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết