VIETNAMESE

rang cháy cạnh

Nấu cháy cạnh

word

ENGLISH

Sear edges

  
PHRASE

/sɪr ˈɛʤɪz/

Brown edges

“Rang cháy cạnh” là hành động nấu thực phẩm trên chảo đến khi các cạnh trở nên vàng sậm.

Ví dụ

1.

Đầu bếp rang cháy cạnh miếng bít tết một cách hoàn hảo.

The chef seared the edges of the steak perfectly.

2.

Cô ấy rang cháy cạnh đậu phụ để tăng hương vị.

She seared the edges of the tofu for better flavor.

Ghi chú

Từ Sear edges là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựckỹ thuật nấu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check High heat cooking – Nấu ở nhiệt độ cao Ví dụ: Searing edges involves high heat cooking to develop flavor and color. (Rang cháy cạnh yêu cầu nấu ở nhiệt độ cao để tạo hương vị và màu sắc.) check Maillard reaction – Phản ứng Maillard Ví dụ: Searing meat causes the Maillard reaction, which gives it a savory crust. (Rang cháy cạnh thịt tạo ra phản ứng Maillard giúp hình thành lớp vỏ thơm ngon.) check Caramelization – Caramen hóa Ví dụ: Searing edges also allows caramelization of sugars on the surface. (Rang cháy cạnh cũng giúp caramen hóa đường trên bề mặt món ăn.) check Pan-fry technique – Kỹ thuật áp chảo Ví dụ: Searing is a basic pan-fry technique used in many cuisines. (Rang cháy cạnh là một kỹ thuật áp chảo cơ bản được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực.)