VIETNAMESE
rắn mất đầu
mất lãnh đạo, không định hướng
ENGLISH
leaderless
/ˈliːdərləs/
directionless, headless
“Rắn mất đầu” là cách nói ẩn dụ chỉ một tổ chức hoặc nhóm mất đi người lãnh đạo.
Ví dụ
1.
Không có đội trưởng, đội bóng như rắn mất đầu.
Without their captain, the team became leaderless.
2.
Một nhóm rắn mất đầu thường khó đưa ra quyết định.
A leaderless group often struggles to make decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leaderless (dịch từ “rắn mất đầu”) nhé!
Without direction - Không người dẫn dắt
Phân biệt:
Without direction mô tả trạng thái mất phương hướng – tương đương với leaderless.
Ví dụ:
The team was without direction after the manager left.
(Cả nhóm như rắn mất đầu sau khi quản lý rời đi.)
No leadership - Thiếu lãnh đạo
Phân biệt:
No leadership là cụm dùng nhiều trong tổ chức – gần nghĩa với leaderless.
Ví dụ:
Chaos erupted due to no leadership.
(Mọi thứ rối tung vì rắn mất đầu.)
Unled - Không ai dẫn dắt
Phân biệt:
Unled là từ ít phổ biến nhưng mang nghĩa chính xác – đồng nghĩa với leaderless.
Ví dụ:
The troops stood unled after the captain’s fall.
(Quân lính như rắn mất đầu khi đội trưởng gục ngã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết