VIETNAMESE
rặn đẻ
ENGLISH
Push during labor
/pʊʃ ˈdʊrɪŋ ˈleɪbər/
“Rặn đẻ” là hành động sử dụng sức để sinh con.
Ví dụ
1.
Cô ấy rặn đẻ để sinh em bé.
She pushed during labor to deliver the baby.
2.
Nữ hộ sinh hướng dẫn cô ấy cách rặn đẻ.
The midwife guided her to push during labor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ labor khi nói hoặc viết nhé!
Go into labor – chuyển dạ
Ví dụ:
She went into labor in the middle of the night.
(Cô ấy chuyển dạ giữa đêm khuya)
Labor pain – cơn đau khi sinh
Ví dụ:
She screamed through the intense labor pains.
(Cô ấy hét lên vì những cơn đau chuyển dạ dữ dội)
Labor room – phòng sinh
Ví dụ:
The nurses rushed her into the labor room.
(Y tá nhanh chóng đưa cô vào phòng sinh)
Prolonged labor – chuyển dạ kéo dài
Ví dụ:
The baby was born after a prolonged labor.
(Em bé chào đời sau ca chuyển dạ kéo dài)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết