VIETNAMESE
Rắn chắc
vững chãi, chắc chắn, săn chắc
ENGLISH
Sturdy
/ˈstɜrdi/
Durable, robust
Rắn chắc là trạng thái vững vàng, không dễ bị phá vỡ hoặc lung lay.
Ví dụ
1.
Chiếc bàn rắn chắc có thể chịu được trọng lượng của tất cả các quyển sách.
The sturdy table could hold the weight of all the books.
2.
Thân hình rắn chắc của anh ấy thể hiện nhiều năm lao động và tập luyện.
His sturdy physique showed years of hard work and exercise.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sturdy nhé!
Robust - Chắc chắn, khỏe mạnh
Phân biệt:
Robust miêu tả sự bền vững, chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
Ví dụ:
The robust construction ensured the building's safety.
(Kết cấu chắc chắn đảm bảo an toàn cho tòa nhà.)
Solid - Rắn chắc, không rỗng bên trong
Phân biệt:
Solid mô tả vật liệu đặc, không có khoảng trống bên trong.
Ví dụ:
The table is made of solid wood.
(Chiếc bàn được làm từ gỗ đặc.)
Durable - Bền, lâu dài
Phân biệt:
Durable nhấn mạnh khả năng chống chịu và sử dụng lâu dài mà không bị hư hại.
Ví dụ:
The material is durable and resistant to wear.
(Chất liệu bền và chống mài mòn.)
Hardy - Sức chịu đựng cao, mạnh mẽ
Phân biệt:
Hardy miêu tả sự dẻo dai, có thể chịu đựng điều kiện khắc nghiệt.
Ví dụ:
These hardy plants can survive extreme weather.
(Những loại cây cứng cáp này có thể sống sót trong thời tiết khắc nghiệt.)
Tough - Mạnh mẽ, khó bị phá hủy
Phân biệt:
Tough mô tả sự chắc chắn, không dễ bị hư hỏng.
Ví dụ:
The boots were tough enough for hiking.
(Đôi giày đủ chắc chắn để đi bộ đường dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết