VIETNAMESE
Ram ráp
nhám, sần sùi
ENGLISH
Rough
/rʌf/
Coarse, abrasive
Ram ráp là cảm giác thô ráp khi chạm vào bề mặt không nhẵn mịn.
Ví dụ
1.
Bề mặt ram ráp của vải làm kích ứng da cô ấy.
The rough texture of the fabric irritated her skin.
2.
Tay anh ấy ram ráp vì làm việc trên đồng cả ngày.
His hands felt rough from working in the fields all day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rough nhé!
Coarse - Bề mặt thô ráp, không mịn
Phân biệt:
Coarse mô tả vật liệu hoặc bề mặt có kết cấu thô ráp, không mịn màng.
Ví dụ:
The coarse fabric was uncomfortable to wear.
(Chất liệu thô ráp khiến việc mặc không thoải mái.)
Scratchy - Gây cảm giác ngứa, khó chịu
Phân biệt:
Scratchy mô tả vật liệu hoặc bề mặt có thể gây kích ứng da.
Ví dụ:
The sweater was scratchy and irritated her skin.
(Chiếc áo len gây ngứa và kích ứng da cô ấy.)
Uneven - Bề mặt không đồng đều
Phân biệt:
Uneven mô tả bề mặt không bằng phẳng hoặc có độ cao không đều
Ví dụ:
The road was rough and uneven.
(Con đường gồ ghề và không bằng phẳng.)
Jagged - Có các cạnh sắc, lởm chởm
Phân biệt:
Jagged mô tả bề mặt có nhiều cạnh sắc hoặc không đều.
Ví dụ:
The jagged rocks made hiking difficult.
(Những tảng đá lởm chởm khiến việc leo núi trở nên khó khăn.)
Bumpy - Bề mặt lồi lõm, không phẳng
Phân biệt:
Bumpy mô tả bề mặt có nhiều chỗ nhô lên và lõm xuống.
Ví dụ:
The ride was uncomfortable because the road was bumpy.
(Chuyến đi không thoải mái vì con đường gồ ghề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết