VIETNAMESE

rầm rập

tiếng bước chân lớn

word

ENGLISH

stomping

  
NOUN

/ˈstɒmpɪŋ/

marching, pounding

Rầm rập là âm thanh lớn, đều đặn, phát ra từ nhiều người hoặc vật di chuyển cùng nhịp.

Ví dụ

1.

Tiếng rầm rập của những đôi giày lính có thể nghe thấy khi họ diễu hành.

The stomping of soldiers’ boots could be heard as they marched.

2.

Tiếng rầm rập từ cuộc diễu hành tràn ngập không gian với sự hào hứng.

The stomping sound from the parade filled the air with excitement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stomping nhé! check Tramping – Tiếng bước chân nặng nề Phân biệt: Tramping mô tả tiếng bước chân đều và mạnh, nhưng có thể ít đột ngột hơn stomping. Ví dụ: The soldiers were tramping through the muddy field. (Những người lính dẫm mạnh bước qua cánh đồng lầy lội.) check Marching – Tiếng bước chân đồng bộ Phân biệt: Marching mang tính nhịp nhàng và có tổ chức hơn stomping, vốn có thể ngẫu nhiên và mạnh hơn. Ví dụ: The marching band was moving through the streets. (Đội diễu hành đang tiến qua các con phố.) check Pounding – Tiếng đập mạnh và liên tục Phân biệt: Pounding là tiếng đập mạnh liên tục, không nhất thiết là do bước chân như stomping. Ví dụ: Her heart was pounding as she ran up the stairs. (Tim cô ấy đập thình thịch khi cô chạy lên cầu thang.) check Clomping – Tiếng bước chân nặng nề Phân biệt: Clomping mô tả bước đi nặng nề với giày cứng, có thể ít mạnh hơn stomping. Ví dụ: He was clomping around the house in his boots. (Anh ấy bước đi nặng nề quanh nhà với đôi ủng.)