VIETNAMESE

rái cá

word

ENGLISH

otter

  
NOUN

/ˈɒtə(r)/

river otter, sea otter

Rái cá là động vật có vú thuộc họ chồn, có thân dài, chân ngắn với màng bơi giữa các ngón, thích nghi với đời sống dưới nước.

Ví dụ

1.

Con rái cá tinh nghịch lướt uyển chuyển qua làn nước trong vắt.

The playful otter glided gracefully through the crystal-clear water.

2.

Một gia đình rái cá xây tổ gần bờ sông.

A family of otters built their den near the riverbank.

Ghi chú

Từ Otter là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcđộng vật sống ở sông suối. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water-loving mammal – Động vật có vú thích nước Ví dụ: The otter is a water-loving mammal often found in rivers and coastal areas. (Rái cá là loài động vật có vú sống ở sông và vùng ven biển, rất thích nước.) check Playful creature – Sinh vật vui nhộn Ví dụ: Otters are known as playful creatures that slide and wrestle for fun. (Rái cá nổi tiếng là sinh vật vui nhộn, thường trượt nước và chơi đùa cùng nhau.) check Fish-eating carnivore – Động vật ăn thịt ăn cá Ví dụ: Otters are fish-eating carnivores with sharp teeth and agile bodies. (Rái cá là loài ăn thịt chuyên ăn cá, có răng sắc và thân hình linh hoạt.) check Web-footed swimmer – Kẻ bơi có chân màng Ví dụ: Otters are web-footed swimmers built for speed and grace in water. (Rái cá có chân màng giúp bơi nhanh và uyển chuyển trong nước.)