VIETNAMESE

ra ràng

word

ENGLISH

fledgling

  
NOUN

/ˈfledʒlɪŋ/

hatchling, nestling

Ra ràng là động vật chim non đang trong giai đoạn học bay, với lông vũ chưa phát triển đầy đủ.

Ví dụ

1.

Con chim ra ràng thử bước những bước đầu tiên từ tổ.

The fledgling took its first careful steps from the nest.

2.

Chim mẹ theo dõi con ra ràng của mình một cách cẩn thận.

The mother bird watched over her fledgling closely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fledgling (ra ràng) nhé! check Young bird – Chim non Phân biệt: Young bird là cách gọi chung cho chim chưa trưởng thành, fledgling là giai đoạn chim mới học bay. Ví dụ: The young bird waited for food in the nest. (Chim non đợi được mớm mồi trong tổ.) check Juvenile – Vị thành niên (con non) Phân biệt: Juvenile được dùng cho con non (cả người và vật), mang nghĩa bao quát hơn fledgling. Ví dụ: The juvenile eagle tried its first flight. (Con đại bàng non cố gắng bay lần đầu.) check Nestling – Chim con trong tổ Phân biệt: Nestling mô tả chim còn ở trong tổ, chưa đủ lông cánh để bay như fledgling. Ví dụ: The nestling chirped softly under its mother’s wing. (Chim con kêu líu ríu dưới cánh mẹ.)