VIETNAMESE
Rà rẫm
dò dẫm, cẩn trọng
ENGLISH
Fumble
/fʌm.bəl/
Search, grope
Rà rẫm là làm gì đó rất chậm chạp và cẩn thận.
Ví dụ
1.
Anh ấy rà rẫm chìa khóa trong bóng tối.
He fumbled with the keys in the dark.
2.
Cụ bà rà rẫm tìm kính của mình.
The elderly woman was fumbling for her glasses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fumble nhé!
Grope - Mò mẫm, thường trong bóng tối hoặc khi không chắc chắn
Phân biệt:
Grope diễn tả hành động tìm kiếm trong bóng tối hoặc khi không rõ vị trí của vật cần tìm.
Ví dụ:
She groped for her phone in the dark.
(Cô ấy mò mẫm tìm điện thoại trong bóng tối.)
Stumble - Lóng ngóng, vấp phải khó khăn
Phân biệt:
Stumble chỉ sự vấp váp, lúng túng, đặc biệt trong cách nói hoặc hành động.
Ví dụ:
He stumbled over his words during the speech.
(Anh ấy lúng túng với lời nói trong bài phát biểu.)
Blunder - Mắc lỗi vụng về, lúng túng
Phân biệt:
Blunder diễn tả việc mắc lỗi do sự bất cẩn hoặc thiếu kỹ năng.
Ví dụ:
He blundered through the complicated instructions.
(Anh ấy lúng túng khi làm theo các hướng dẫn phức tạp.)
Flounder - Vật lộn hoặc mất phương hướng
Phân biệt:
Flounder miêu tả tình trạng khó khăn trong việc thích nghi hoặc thực hiện nhiệm vụ.
Ví dụ:
The new student floundered in the unfamiliar environment.
(Học sinh mới gặp khó khăn trong môi trường xa lạ.)
Muddle - Bối rối, không rõ ràng
Phân biệt:
Muddle chỉ sự rối rắm, thiếu tổ chức khi thực hiện một nhiệm vụ.
Ví dụ:
He muddled through the task without much confidence.
(Anh ấy làm việc một cách lúng túng, thiếu tự tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết