VIETNAMESE

cho ra mắt một sản phẩm mới

ra mắt sản phẩm mới

word

ENGLISH

launch a new product

  
VERB

/lɔːnʧ ə njuː ˈprɒdʌkt/

introduce a product

“Cho ra mắt một sản phẩm mới” là hành động giới thiệu một sản phẩm chưa từng có trước đây đến thị trường.

Ví dụ

1.

Nhóm đã làm việc chăm chỉ để cho ra mắt một sản phẩm mới.

The team worked hard to launch a new product.

2.

Họ đã cho ra mắt một sản phẩm mới trong quý 4.

They launched a new product in the fourth quarter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của launch a new product nhé! check Unveil a new product - Tiết lộ một sản phẩm mới Phân biệt: Unveil a new product chỉ hành động công bố hoặc tiết lộ sản phẩm mới lần đầu tiên ra công chúng, thường kèm theo sự kiện hoặc chiến dịch quảng bá. Ví dụ: The company will unveil a new product at the upcoming trade show. (Công ty sẽ tiết lộ sản phẩm mới tại triển lãm thương mại sắp tới.) check Roll out a new product - Ra mắt sản phẩm mới Phân biệt: Roll out a new product là quá trình giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường, thường được thực hiện theo từng giai đoạn. Ví dụ: The company plans to roll out a new product in several phases. (Công ty dự định ra mắt sản phẩm mới qua nhiều giai đoạn.) check Debut a new product - Ra mắt sản phẩm lần đầu Phân biệt: Debut a new product chỉ việc giới thiệu lần đầu một sản phẩm mới, thể hiện sự khởi đầu của một dòng sản phẩm. Ví dụ: The brand will debut a new product next month. (Thương hiệu sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau.)