VIETNAMESE

hoãn quyết định

trì hoãn phán quyết

word

ENGLISH

decision postponement

  
NOUN

/dɪˈsɪʒən pəʊstˈpoʊnmənt/

ruling delay

"Hoãn quyết định" là việc tạm dừng hoặc trì hoãn việc đưa ra một quyết định chính thức.

Ví dụ

1.

Hoãn quyết định cho phép điều tra thêm.

The decision postponement allowed for further investigation.

2.

Nộp bằng chứng để tránh trì hoãn quyết định không cần thiết.

Submit evidence to avoid unnecessary decision postponements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của postponement nhé! check Adjournment(Tạm hoãn) Phân biệt: Adjournment thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hội nghị chính thức. Ví dụ: The adjournment of the hearing was unexpected. (Việc hoãn phiên tòa là điều bất ngờ.) check Rescheduling(Sắp xếp lại lịch trình) Phân biệt: Rescheduling tập trung vào việc thay đổi thời gian cụ thể hơn là tạm hoãn hoàn toàn. Ví dụ: The rescheduling of the flight caused inconvenience to passengers. (Việc sắp xếp lại lịch trình chuyến bay đã gây bất tiện cho hành khách.) check Interruption(Gián đoạn) Phân biệt: Interruption chỉ việc tạm thời ngừng lại, thường không kéo dài. Ví dụ: The interruption of services was due to maintenance work. (Dịch vụ bị gián đoạn do công việc bảo trì.)