VIETNAMESE

phán quyết của tòa án

Quyết định của tòa án

word

ENGLISH

Court ruling

  
NOUN

/kɔːrt ˈruːlɪŋ/

Judicial decision

“Phán quyết của tòa án” là quyết định cuối cùng của tòa án trong một vụ kiện.

Ví dụ

1.

Phán quyết của tòa án đã quyết định kết quả vụ kiện.

The court ruling determined the outcome of the lawsuit.

2.

Phán quyết của tòa án thường phức tạp và cần phân tích cẩn thận.

Court rulings are often complex and require careful analysis.

Ghi chú

Từ Court ruling là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư pháptố tụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Judicial decision – Quyết định tư pháp Ví dụ: The judge delivered a court ruling or judicial decision after reviewing all evidence. (Thẩm phán đưa ra phán quyết của tòa án sau khi xem xét toàn bộ chứng cứ.) check Legal judgment – Phán xử pháp lý Ví dụ: Every legal judgment must comply with procedural rules to be recognized as a valid court ruling. (Mọi phán xử pháp lý phải tuân thủ quy trình tố tụng để được công nhận là phán quyết của tòa.) check Final verdict – Bản án cuối cùng Ví dụ: The final verdict issued by the supreme court is the highest form of court ruling. (Bản án cuối cùng do Tòa án Tối cao ban hành là hình thức phán quyết cao nhất.)