VIETNAMESE

quyền hiệu trưởng

quyền quản lý trường học

word

ENGLISH

Principal’s authority

  
NOUN

/ˈprɪnsɪpəlz ɔːˈθɒrɪti/

educational leadership

Từ "quyền hiệu trưởng" là quyền lực và trách nhiệm được trao cho hiệu trưởng để lãnh đạo một trường học hoặc tổ chức giáo dục.

Ví dụ

1.

Quyền hiệu trưởng bao gồm các quyết định về chương trình giảng dạy.

The principal’s authority extends to curriculum decisions.

2.

Quyền hiệu trưởng thúc đẩy môi trường học tập tích cực.

The principal’s authority fosters a positive learning environment.

Ghi chú

Từ quyền hiệu trưởng là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Authority - Quyền lực Ví dụ: The principal’s authority allows decision-making within the school’s authority structure. (Quyền hiệu trưởng cho phép đưa ra quyết định trong cấu trúc quyền lực của trường học.) check School - Trường học Ví dụ: The principal’s authority ensures smooth management of the school. (Quyền hiệu trưởng đảm bảo việc quản lý trường học diễn ra suôn sẻ.) check Discipline - Kỷ luật Ví dụ: The principal’s authority includes enforcing discipline among students. (Quyền hiệu trưởng bao gồm việc thực thi kỷ luật đối với học sinh.) check Education - Giáo dục Ví dụ: The principal’s authority shapes the education policies of the institution. (Quyền hiệu trưởng định hình các chính sách giáo dục của cơ sở.)