VIETNAMESE

quyền thụ hưởng

ENGLISH

entitlement

  
NOUN

/ɛnˈtaɪtəlmənt/

Quyền thụ hưởng là quyền được hưởng lợi, tiện ích hoặc sở thích từ một tài sản, một dịch vụ hoặc một quyền lợi khác.

Ví dụ

1.

Quyền thụ hưởng chế độ chăm sóc sức khỏe là quyền cơ bản của mọi công dân.

The entitlement to healthcare is a basic right of every citizen.

2.

Cô ấy có cảm giác được hưởng quyền thụ hưởng và mong đợi được đối xử đặc biệt.

She had a sense of entitlement and expected special treatment.

Ghi chú

Phân biệt title và entitle: - Entitle có nghĩa là cấp quyền, ban quyền cho ai đó, hoặc cho phép ai đó sở hữu hoặc sử dụng cái gì đó. Ví dụ: The author is entitled to receive royalties from the sales of their book. (Tác giả có quyền nhận tiền tác quyền từ việc bán sách của mình.) - Title là từ được sử dụng để chỉ cái tên hoặc danh hiệu của một tác phẩm, người hoặc vật. Ví dụ: The title of the movie is "The Great Gatsby". (Tiêu đề của bộ phim là "The Great Gatsby".)