VIETNAMESE
Trì hoãn
hoãn lại
ENGLISH
Delay
/dɪˈleɪ/
Postpone
Trì hoãn là kéo dài thời gian trước khi thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Sự kiện bị trì hoãn do thời tiết xấu.
The event was delayed due to bad weather.
2.
Đừng trì hoãn công việc đến phút cuối.
Don’t delay your work until the last minute.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Delay khi nói hoặc viết nhé!
Delay a project - Trì hoãn dự án
Ví dụ:
The team delayed the project due to unforeseen circumstances.
(Nhóm trì hoãn dự án vì các tình huống bất ngờ.)
Delay payment - Hoãn thanh toán
Ví dụ:
They delayed payment until the issue was resolved.
(Họ hoãn thanh toán cho đến khi vấn đề được giải quyết.)
Delay a meeting - Trì hoãn cuộc họp
Ví dụ:
The manager delayed the meeting by 30 minutes.
(Quản lý trì hoãn cuộc họp 30 phút.)
Cause a delay - Gây ra sự trì hoãn
Ví dụ:
The weather caused a delay in construction.
(Thời tiết gây ra sự trì hoãn trong việc xây dựng.)
Request a delay - Yêu cầu trì hoãn
Ví dụ:
He requested a delay to gather more information.
(Anh ấy yêu cầu trì hoãn để thu thập thêm thông tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết