VIETNAMESE

quyền tài sản

ENGLISH

property right

  
NOUN

/ˈprɑpərti raɪt/

Quyền tài sản là quyền pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức đối với tài sản của họ, bao gồm tiền bạc, tài sản vật chất và tài sản vô hình.

Ví dụ

1.

Chính phủ trưng thu quyền tài sản của họ để sử dụng công cộng.

The government expropriated their property rights for public use.

2.

Quyền tài sản cho phép các cá nhân kiểm soát tài sản của họ.

Property rights allow individuals to control their assets.

Ghi chú

Một số collocation thường được dùng với right (quyền lợi): - by right of: dùng với cương vị/đúng với cương vị (She spoke first, by right of her position as director. - Cô ấy phát biểu trước, đúng với cương vị giám đốc của mình.) - by rights: về lý mà nói (By rights, it should be my turn next. - Theo quyền, nó sẽ đến lượt của tôi tiếp theo.) - in your own right: theo đúng nghĩa (She's a millionaire in her own right. - Cô ấy là một triệu phú đúng nghĩa.)