VIETNAMESE
Quyền Năng
thần lực, phép màu
ENGLISH
divine power
/dɪˈvaɪn ˈpaʊ.ər/
omnipotence
Quyền Năng là sức mạnh hoặc khả năng đặc biệt vượt xa giới hạn thông thường.
Ví dụ
1.
Vị linh mục tin vào quyền năng của lời cầu nguyện.
The priest believed in the divine power of prayer.
2.
Những câu chuyện về quyền năng mang lại sự kinh ngạc và tôn kính.
Stories of divine power inspire awe and reverence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của divine power nhé!
Godly power - Quyền lực của thần linh
Phân biệt:
Godly power mang sắc thái rõ ràng liên quan đến sức mạnh của các vị thần trong các tôn giáo, trong khi divine power có thể được áp dụng cho mọi sức mạnh siêu nhiên hoặc thần thánh.
Ví dụ:
The priest believed that godly power was responsible for the miracles in his life.
(Vị linh mục tin rằng quyền lực của thần linh là nguyên nhân của những phép màu trong cuộc đời ông.)
Sacred energy - Năng lượng thiêng liêng
Phân biệt:
Sacred energy có thể chỉ nguồn năng lượng mang tính linh thiêng, còn divine power nhấn mạnh vào sức mạnh quyền năng của các vị thần.
Ví dụ:
The sacred energy in the temple was said to bring peace to those who meditated there.
(Năng lượng thiêng liêng trong đền thờ được cho là mang lại sự bình an cho những ai thiền định ở đó.)
Supreme force - Lực lượng tối cao
Phân biệt:
Supreme force nhấn mạnh vào sức mạnh tuyệt đối và vô song, có thể không phải lúc nào cũng liên quan đến thần linh như divine power.
Ví dụ:
Many believe that the supreme force governs the universe and all life within it.
(Nhiều người tin rằng lực lượng tối cao điều khiển vũ trụ và tất cả sự sống trong đó.)
Celestial power - Quyền lực thiên thể
Phân biệt:
Celestial power có thể chỉ đến quyền lực đến từ thiên giới hoặc các sinh vật thiêng liêng, trong khi divine power rộng hơn, có thể bao gồm cả thần linh trên Trái Đất.
Ví dụ:
Celestial power is said to guide the fate of the stars and planets.
(Quyền lực thiên thể được cho là điều khiển vận mệnh của các ngôi sao và hành tinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết