VIETNAMESE

quyền mua

quyền sở hữu mua bán

word

ENGLISH

Purchase rights

  
NOUN

/ˈpɜːʧəs raɪts/

buying privileges

Từ "quyền mua" là quyền mà một cá nhân hoặc tổ chức được phép mua một tài sản hoặc dịch vụ theo các điều khoản cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhân viên được cấp quyền mua cổ phần của công ty.

The employee was granted purchase rights for company shares.

2.

Quyền mua đảm bảo quyền tiếp cận công bằng với các nguồn lực.

Purchase rights ensure fair access to resources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Purchase rights nhé! check Buying privileges – Quyền ưu tiên mua Phân biệt: Buying privileges nhấn mạnh quyền ưu tiên trong việc mua hàng hoặc tài sản. Ví dụ: Employees are granted buying privileges for company products. (Nhân viên được cấp quyền ưu tiên mua sản phẩm của công ty.) check Acquisition rights – Quyền thu mua Phân biệt: Acquisition rights tập trung vào quyền mua tài sản hoặc hàng hóa trong các giao dịch lớn. Ví dụ: Acquisition rights are outlined in the shareholder agreement. (Quyền thu mua được nêu trong thỏa thuận cổ đông.) check Purchase entitlements – Quyền được mua Phân biệt: Purchase entitlements chỉ quyền được cấp phép để mua theo các điều kiện nhất định. Ví dụ: Purchase entitlements allow investors to acquire additional shares. (Quyền được mua cho phép các nhà đầu tư mua thêm cổ phần.)