VIETNAMESE
quyền môn
ENGLISH
authoritative place
/əˈθɔrəˌteɪtɪv pleɪs/
place of power, place of authority
Quyền môn là một nơi hoặc một nhà có quyền thế.
Ví dụ
1.
Nhiều cô gái mơ mộng được gả vào quyền môn.
Many girls dream of marrying into an authoritative place.
2.
Quyền môn là nơi tập trung quyền lực.
An authoritative place is where power is concentrated.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt authoritive và powerful nha! - Authoritative (có thẩm quyền, có uy tín, đáng tin cậy): thường được sử dụng để mô tả những người hoặc thứ gì đó có quyền lực hoặc ảnh hưởng dựa trên kiến thức, kinh nghiệm, hoặc chuyên môn. Ví dụ: A professor is an authoritative figure in their field. (Một giáo sư là một nhân vật có thẩm quyền trong lĩnh vực của họ.) - Powerful (có quyền lực, có sức mạnh, có thể chi phối, kiểm soát): thường được sử dụng để mô tả những người hoặc thứ gì đó có quyền lực hoặc ảnh hưởng dựa trên sức mạnh, tài nguyên, hoặc vị thế. Ví dụ: The government has a powerful influence over the economy. (Chính phủ có một ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết