VIETNAMESE

quyền lợi

quyền lợi cơ bản

word

ENGLISH

Benefits

  
NOUN

/ˈbɛnɪfɪts/

entitlements

Từ "quyền lợi" là các quyền cơ bản mà một cá nhân hoặc tổ chức được hưởng.

Ví dụ

1.

Quyền lợi của nhân viên bao gồm chăm sóc sức khỏe và kế hoạch hưu trí.

Employee benefits include healthcare and retirement plans.

2.

Quyền lợi được cung cấp để đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.

Benefits are provided to ensure employee satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Benefits nhé! check Perks – Phúc lợi Phân biệt: Perks tập trung vào các lợi ích phi tiền tệ như môi trường làm việc hoặc giờ làm linh hoạt. Ví dụ: Perks include free meals and transportation subsidies. (Phúc lợi bao gồm bữa ăn miễn phí và trợ cấp đi lại.) check Compensation – Bồi thường Phân biệt: Compensation nhấn mạnh các khoản tiền được trả cho công việc hoặc thiệt hại. Ví dụ: Compensation packages often include healthcare coverage. (Các gói bồi thường thường bao gồm bảo hiểm y tế.) check Allowances – Phụ cấp Phân biệt: Allowances tập trung vào các khoản hỗ trợ thêm như tiền nhà hoặc trợ cấp di chuyển. Ví dụ: Allowances are provided for employees working in remote areas. (Phụ cấp được cấp cho nhân viên làm việc ở khu vực xa xôi.)