VIETNAMESE
quyền lợi bảo hiểm
quyền lợi hợp đồng bảo hiểm
ENGLISH
Insurance benefits
/ɪnˈʃʊərəns ˈbɛnɪfɪts/
policyholder benefits
Từ "quyền lợi bảo hiểm" là các quyền lợi mà một người được nhận dựa trên hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ
1.
Quyền lợi bảo hiểm bao gồm chi phí y tế và thiệt hại tài sản.
Insurance benefits cover medical expenses and property damage.
2.
Quyền lợi bảo hiểm toàn diện thu hút thêm khách hàng.
Comprehensive insurance benefits attract more customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insurance benefits nhé!
Policyholder advantages – Lợi ích của người được bảo hiểm
Phân biệt:
Policyholder advantages tập trung vào các quyền lợi mà người tham gia bảo hiểm được hưởng.
Ví dụ:
Policyholder advantages include free annual health check-ups.
(Lợi ích của người được bảo hiểm bao gồm khám sức khỏe miễn phí hàng năm.)
Coverage – Phạm vi bảo hiểm
Phân biệt:
Coverage tập trung vào các dịch vụ hoặc chi phí được bảo hiểm thanh toán.
Ví dụ:
The coverage includes hospitalization and outpatient services.
(Phạm vi bảo hiểm bao gồm điều trị nội trú và ngoại trú.)
Claims benefits – Quyền lợi bồi thường
Phân biệt:
Claims benefits nhấn mạnh các quyền lợi mà người tham gia bảo hiểm được nhận khi có yêu cầu bồi thường.
Ví dụ:
Claims benefits are processed within 14 working days.
(Quyền lợi bồi thường được xử lý trong vòng 14 ngày làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết