VIETNAMESE
quyền lợi hợp pháp
quyền pháp lý
ENGLISH
Legal rights
/ˈliːɡəl raɪts/
lawful entitlements
Từ "quyền lợi hợp pháp" là các quyền mà một cá nhân hoặc tổ chức được pháp luật công nhận và bảo vệ.
Ví dụ
1.
Quyền lợi hợp pháp đảm bảo sự đối xử công bằng theo pháp luật.
Legal rights ensure fair treatment under the law.
2.
Mọi người đều được hưởng quyền lợi hợp pháp của mình với tư cách công dân.
Everyone is entitled to their legal rights as citizens.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legal rights nhé!
Statutory rights – Quyền theo luật định
Phân biệt:
Statutory rights tập trung vào các quyền được quy định rõ ràng trong luật pháp.
Ví dụ:
Employees are entitled to statutory rights such as paid leave.
(Nhân viên được hưởng các quyền theo luật định như nghỉ có lương.)
Lawful entitlements – Quyền hợp pháp
Phân biệt:
Lawful entitlements nhấn mạnh các quyền mà luật pháp cho phép một cá nhân được hưởng.
Ví dụ:
Lawful entitlements protect individuals from discrimination.
(Quyền hợp pháp bảo vệ cá nhân khỏi sự phân biệt đối xử.)
Civil rights – Quyền dân sự
Phân biệt:
Civil rights tập trung vào các quyền cơ bản mà công dân được hưởng trong xã hội.
Ví dụ:
Civil rights ensure equality before the law.
(Quyền dân sự đảm bảo sự bình đẳng trước pháp luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết