VIETNAMESE

quyền hành

quyền lực quản lý

word

ENGLISH

Authority

  
NOUN

/ɔːˈθɒrɪti/

power, control

Từ "quyền hành" là quyền lực được trao để kiểm soát hoặc ra quyết định trong một tổ chức hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Giám đốc sử dụng quyền hành của mình để thực hiện các thay đổi.

The director used their authority to implement changes.

2.

Quyền hành là yếu tố cần thiết để quản lý tổ chức hiệu quả.

Authority is essential for effective organizational management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Authority nhé! check Power – Quyền lực Phân biệt: Power thường được sử dụng khi nói về khả năng kiểm soát và ảnh hưởng mạnh mẽ. Ví dụ: The president holds significant power in the government. (Tổng thống nắm giữ quyền lực đáng kể trong chính phủ.) check Control – Kiểm soát Phân biệt: Control tập trung vào việc thực thi các quy định hoặc quyết định. Ví dụ: The manager has control over budget allocations. (Quản lý có quyền kiểm soát việc phân bổ ngân sách.) check Jurisdiction – Thẩm quyền Phân biệt: Jurisdiction thường liên quan đến phạm vi quyền lực pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: The court has jurisdiction over this case. (Tòa án có thẩm quyền xử lý vụ án này.)