VIETNAMESE

không có quyền hành

không có quyền, không có thẩm quyền

word

ENGLISH

powerless

  
ADJ

/ˈpaʊərlɪs/

authority-less, subordinate

Từ “không có quyền hành” diễn đạt sự thiếu thẩm quyền hoặc khả năng ra quyết định.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy không có quyền hành để thực hiện thay đổi đáng kể nào.

She felt powerless to make any significant changes.

2.

Không có lãnh đạo, nhóm vẫn không có quyền hành.

Without leadership, the team remained powerless.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powerless (không có quyền hành) nhé! check Helpless – Bất lực Phân biệt: Helpless là từ đồng nghĩa trực tiếp với powerless, mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn. Ví dụ: I felt completely helpless in that situation. (Tôi cảm thấy hoàn toàn bất lực trong tình huống đó.) check Incapable – Không có khả năng Phân biệt: Incapable mang sắc thái trung tính, dùng để thay powerless khi nói đến năng lực hoặc quyền lực. Ví dụ: She’s incapable of making that decision. (Cô ấy không có quyền hay khả năng đưa ra quyết định đó.) check Weak – Yếu ớt, không có sức mạnh Phân biệt: Weak là từ đơn giản, gần nghĩa với powerless trong miêu tả thiếu sức mạnh cá nhân hoặc chính trị. Ví dụ: The leader appeared weak during the crisis. (Nhà lãnh đạo tỏ ra yếu ớt trong khủng hoảng.) check Impotent – Không có ảnh hưởng, quyền lực Phân biệt: Impotent là từ trang trọng hơn powerless, thường dùng trong văn viết hoặc chính trị. Ví dụ: The board was impotent to stop the takeover. (Ban quản trị không thể ngăn chặn vụ thâu tóm.)