VIETNAMESE

quyền hạn trưởng tu viện

quyền lực tôn giáo

word

ENGLISH

Abbatial authority

  
NOUN

/æˈbeɪʃəl ɔːˈθɒrɪti/

ecclesiastical power

Từ "quyền hạn trưởng tu viện" là quyền lực được trao cho trưởng tu viện để quản lý và điều hành cộng đồng tu viện.

Ví dụ

1.

Quyền hạn trưởng tu viện giám sát mọi hoạt động trong tu viện.

The abbatial authority oversees all monastic operations.

2.

Quyền hạn trưởng tu viện đảm bảo tuân thủ các quy tắc tu viện.

Abbatial authority ensures adherence to monastic rules.

Ghi chú

Từ quyền hạn trưởng tu viện là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Authority - Quyền lực Ví dụ: Abbatial authority grants the abbot significant authority over the monastery. (Quyền hạn trưởng tu viện trao cho vị tu viện trưởng quyền lực đáng kể đối với tu viện.) Monastery - Tu viện Ví dụ: Abbatial authority governs the operations of the monastery community. (Quyền hạn trưởng tu viện điều hành các hoạt động của cộng đồng tu viện.) Leadership - Lãnh đạo Ví dụ: Abbatial authority reflects the leadership role of the abbot in spiritual matters. (Quyền hạn trưởng tu viện phản ánh vai trò lãnh đạo của tu viện trưởng trong các vấn đề tâm linh.) Clergy - Giáo sĩ Ví dụ: The abbatial authority oversees the clergy residing in the monastery. (Quyền hạn trưởng tu viện giám sát các giáo sĩ cư trú trong tu viện.)