VIETNAMESE

quyền hạn được giao

quyền được ủy quyền

word

ENGLISH

Delegated authority

  
NOUN

/ˈdɛlɪɡeɪtɪd ɔːˈθɒrɪti/

assigned power

Từ "quyền hạn được giao" là quyền lực hoặc trách nhiệm cụ thể được giao cho một cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Quản lý đã thực hiện quyền hạn được giao một cách hiệu quả.

The manager exercised their delegated authority effectively.

2.

Quyền hạn được giao đảm bảo quá trình ra quyết định diễn ra suôn sẻ.

Delegated authority ensures smooth decision-making processes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cụm từ đồng nghĩa của delegated authority (quyền hạn được giao) nhé! check Assigned power – Quyền được phân công Phân biệt: Assigned power là quyền lực được giao bởi cấp trên hoặc tổ chức – gần với delegated authority trong hành chính. Ví dụ: He acted within his assigned power as department head. (Anh ấy hành động trong phạm vi quyền được giao với tư cách trưởng phòng.) check Granted authority – Quyền được cấp Phân biệt: Granted authority là quyền được chính thức trao cho ai đó – rất gần với delegated authority trong bối cảnh pháp lý hoặc tổ chức. Ví dụ: She used her granted authority to sign the documents. (Cô ấy sử dụng quyền được cấp để ký tài liệu.) check Delegation of power – Sự phân quyền Phân biệt: Delegation of power là hành động hoặc quá trình trao quyền – đồng nghĩa học thuật với delegated authority. Ví dụ: The delegation of power must follow clear procedures. (Việc phân quyền phải tuân theo quy trình rõ ràng.) check Authorized responsibility – Trách nhiệm được ủy quyền Phân biệt: Authorized responsibility nhấn mạnh nhiệm vụ gắn với quyền hạn được giao – tương đương nội dung với delegated authority. Ví dụ: He accepted the authorized responsibility without hesitation. (Anh ấy nhận trách nhiệm được ủy quyền mà không do dự.)