VIETNAMESE
được giao
giao phó
ENGLISH
to be assigned
/tuː biː əˈsaɪnd/
delegated
“Được giao” là trạng thái được trao nhiệm vụ hoặc công việc để thực hiện.
Ví dụ
1.
Nhiệm vụ được giao cho cô ấy ngay lập tức.
The task was assigned to her immediately.
2.
Một dự án mới được giao cho nhóm.
A new project was assigned to the team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Assigned nhé!
To Be Allocated – Được phân bổ
Phân biệt:
To Be Allocated giống To Be Assigned, nhưng thường dùng khi nói về việc phân chia tài nguyên hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
The tasks were allocated evenly among the team members.
(Các nhiệm vụ được phân bổ đồng đều giữa các thành viên trong nhóm.)
To Be Delegated – Được ủy quyền
Phân biệt:
To Be Delegated đồng nghĩa với To Be Assigned, nhưng thường nhấn mạnh vào việc trao quyền hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
The responsibility for the event was delegated to the marketing team.
(Trách nhiệm cho sự kiện được ủy quyền cho nhóm tiếp thị.)
To Be Appointed – Được bổ nhiệm
Phân biệt:
To Be Appointed tương tự To Be Assigned, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc tổ chức.
Ví dụ:
He was appointed as the new project manager.
(Anh ấy được bổ nhiệm làm quản lý dự án mới.)
To Be Entrusted – Được giao phó
Phân biệt:
To Be Entrusted giống To Be Assigned, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tin tưởng khi giao nhiệm vụ.
Ví dụ:
She was entrusted with the responsibility of managing the funds.
(Cô ấy được giao phó trách nhiệm quản lý quỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết