VIETNAMESE

quyền đòi nợ

quyền thu hồi nợ

word

ENGLISH

Debt collection right

  
NOUN

/dɛt kəˈlɛkʃən raɪt/

payment claim

Từ "quyền đòi nợ" là quyền hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức để yêu cầu một khoản nợ được thanh toán.

Ví dụ

1.

Cơ quan có quyền đòi nợ theo thỏa thuận.

The agency has the debt collection right under the agreement.

2.

Quyền đòi nợ được bảo vệ bởi các quy định tài chính.

Debt collection rights are protected by financial regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Debt collection right nhé! check Claim on debt – Quyền yêu cầu nợ Phân biệt: Claim on debt nhấn mạnh vào quyền hợp pháp để thu hồi khoản nợ. Ví dụ: The agency exercised its claim on debt after the default. (Cơ quan thực hiện quyền yêu cầu nợ sau khi bên vay không trả nợ.) check Loan recovery right – Quyền thu hồi khoản vay Phân biệt: Loan recovery right tập trung vào việc thu hồi các khoản vay chưa trả. Ví dụ: Loan recovery rights are outlined in the financial agreement. (Quyền thu hồi khoản vay được nêu rõ trong thỏa thuận tài chính.) check Payment enforcement right – Quyền yêu cầu thanh toán Phân biệt: Payment enforcement right nhấn mạnh vào quyền buộc bên vay phải trả nợ đúng hạn. Ví dụ: The lender has a payment enforcement right under the contract. (Người cho vay có quyền yêu cầu thanh toán theo hợp đồng.)