VIETNAMESE
quyền đòi lại
quyền yêu cầu bồi hoàn
ENGLISH
Right of recovery
/raɪt əv rɪˈkʌvəri/
claim for restitution
Từ "quyền đòi lại" là quyền hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức để yêu cầu hoàn trả tài sản hoặc tiền bạc từ một bên khác.
Ví dụ
1.
Chủ nợ đã thực hiện quyền đòi lại tại tòa án.
The creditor exercised the right of recovery in court.
2.
Quyền đòi lại đảm bảo công lý trong các tranh chấp tài chính.
The right of recovery ensures justice in financial disputes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right of recovery nhé!
Restitution claim – Yêu cầu bồi hoàn
Phân biệt:
Restitution claim nhấn mạnh vào việc hoàn trả tài sản hoặc giá trị bị mất.
Ví dụ:
The victim filed a restitution claim to recover lost property.
(Nạn nhân đã nộp yêu cầu bồi hoàn để thu hồi tài sản bị mất.)
Compensation right – Quyền yêu cầu bồi thường
Phân biệt:
Compensation right tập trung vào việc yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Ví dụ:
The compensation right ensures justice for financial losses.
(Quyền yêu cầu bồi thường đảm bảo công lý cho các thiệt hại tài chính.)
Reimbursement entitlement – Quyền yêu cầu hoàn trả
Phân biệt:
Reimbursement entitlement nhấn mạnh quyền nhận lại số tiền đã chi trả hoặc bị mất.
Ví dụ:
The contract includes a reimbursement entitlement for cancellations.
(Hợp đồng bao gồm quyền yêu cầu hoàn trả cho các trường hợp hủy bỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết